dưỡng lão
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dưỡng lão+
- Husband one's old-age strength
- Tiền dưỡng lão
An old-age pension
- Làm ăn theo lối dưỡng lão
To work in the way of old-age pensioners (without much exertion, as if to save one's strength)
- Tiền dưỡng lão
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dưỡng lão"
- Những từ có chứa "dưỡng lão":
dưỡng lão dưỡng lão viện
Lượt xem: 630
Từ vừa tra